- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số An Giang
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Đồng Tháp
- Xổ số Long An
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Đà Lạt
XSMT >> XSMT Chủ nhật >> XSMT Ngày 16/04/2023 |
||||
Giải tám | 75 | 05 | 79 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 612 | 253 | 173 | |
Giải sáu |
1144 0643 0635 |
3594 5502 7298 |
6372 8655 9959 |
|
Giải năm | 4939 | 6198 | 6100 | |
Giải tư |
62946 24542 49681 28319 05716 63438 41193 |
06459 07738 43676 43210 71246 32048 15165 |
59072 44530 66184 43761 62390 22860 61167 |
|
Giải ba |
89821 68768 |
92510 88691 |
28627 24439 |
|
Giải nhì | 12557 | 59626 | 35983 | |
Giải nhất | 04418 | 66228 | 89952 | |
Đặc biệt | 889572 | 016849 | 916634 |
XSMT >> XSMT thứ 7 >> XSMT Ngày 15/04/2023 |
||||
Giải tám | 09 | 79 | 34 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 371 | 351 | 899 | |
Giải sáu |
6023 9402 2904 |
3703 0716 8344 |
1007 7101 6952 |
|
Giải năm | 9334 | 2157 | 5344 | |
Giải tư |
72219 48425 54687 85708 81597 96244 45175 |
87444 66045 84977 32901 14640 35908 69911 |
94058 29882 52435 86454 40734 85625 18934 |
|
Giải ba |
56233 07927 |
37409 72771 |
59734 77023 |
|
Giải nhì | 38109 | 15553 | 33178 | |
Giải nhất | 99009 | 68144 | 02448 | |
Đặc biệt | 287428 | 415366 | 461063 |
XSMT >> XSMT thứ 6 >> XSMT Ngày 14/04/2023 |
||||
Giải tám | 22 | 81 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 796 | 601 | ||
Giải sáu |
0370 6759 8463 |
5930 2854 8478 |
||
Giải năm | 7119 | 1076 | ||
Giải tư |
22894 37486 89937 56202 69815 54630 44086 |
61216 78048 23497 21843 82950 01871 32094 |
||
Giải ba |
33065 01744 |
67650 87462 |
||
Giải nhì | 76065 | 85302 | ||
Giải nhất | 21668 | 64885 | ||
Đặc biệt | 708726 | 298062 |
XSMT >> XSMT thứ 5 >> XSMT Ngày 13/04/2023 |
||||
Giải tám | 05 | 93 | 55 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 038 | 343 | 167 | |
Giải sáu |
0563 5779 0565 |
1485 6412 6648 |
6042 2207 6971 |
|
Giải năm | 0604 | 8737 | 0536 | |
Giải tư |
93855 23947 81167 23254 60961 50865 20895 |
88196 45322 82148 32740 59337 62805 92350 |
90354 70971 89544 37505 06960 40238 27991 |
|
Giải ba |
79643 09007 |
16593 34812 |
42551 44857 |
|
Giải nhì | 93423 | 20001 | 06025 | |
Giải nhất | 09018 | 32887 | 76051 | |
Đặc biệt | 665013 | 138218 | 529523 |
XSMT - KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG HÔM NAY - SXMT MỚI NHẤT
XSMT - KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG HÔM NAY
Kết quả Xổ số Miền Trung Hôm nay - Trực tiếp kết quả XSMT nhanh chóng và chính xác nhất Việt Nam từ trường quay lúc 17h15 hàng ngày từ thứ 2 đến chủ nhật.
Lịch mở thưởng Kết quả XSMT hàng ngày:
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm:Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc Biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6.000.000đ