- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số An Giang
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Đồng Tháp
- Xổ số Long An
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Đà Lạt
XSMT >> XSMT Chủ nhật >> XSMT Ngày 15/10/2023 |
||||
Giải tám | 11 | 06 | 69 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 724 | 081 | 344 | |
Giải sáu |
9790 7825 9902 |
0607 1056 0885 |
5528 1581 7341 |
|
Giải năm | 4715 | 9389 | 8634 | |
Giải tư |
26936 42857 30012 86684 06357 48759 83981 |
87559 31035 07048 11008 37042 06465 12603 |
62557 28943 81599 58933 02295 79485 60773 |
|
Giải ba |
55416 01323 |
53238 57138 |
04292 81874 |
|
Giải nhì | 28146 | 23820 | 96168 | |
Giải nhất | 68283 | 32021 | 29847 | |
Đặc biệt | 116703 | 668298 | 887031 |
XSMT >> XSMT thứ 7 >> XSMT Ngày 14/10/2023 |
||||
Giải tám | 25 | 86 | 38 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 324 | 413 | 297 | |
Giải sáu |
6291 2329 4614 |
2038 2741 3849 |
9859 9194 0931 |
|
Giải năm | 7569 | 7911 | 5185 | |
Giải tư |
33964 03870 47531 74461 72869 41772 98778 |
17357 89159 64904 87084 71984 84057 75477 |
98793 12703 13469 39072 12954 81638 36978 |
|
Giải ba |
16566 52955 |
75065 55235 |
23272 81266 |
|
Giải nhì | 73939 | 75068 | 81944 | |
Giải nhất | 60363 | 93795 | 11708 | |
Đặc biệt | 336771 | 665621 | 069366 |
XSMT >> XSMT thứ 6 >> XSMT Ngày 13/10/2023 |
||||
Giải tám | 12 | 60 | ||
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 906 | 418 | ||
Giải sáu |
1972 4073 5494 |
0636 4255 6325 |
||
Giải năm | 5430 | 8750 | ||
Giải tư |
52351 06064 95554 76957 38125 94285 27956 |
08639 29077 17928 47798 87556 93986 29347 |
||
Giải ba |
18711 96851 |
51611 46622 |
||
Giải nhì | 23446 | 70321 | ||
Giải nhất | 80612 | 46571 | ||
Đặc biệt | 486236 | 897335 |
XSMT >> XSMT thứ 5 >> XSMT Ngày 12/10/2023 |
||||
Giải tám | 92 | 38 | 48 | |
---|---|---|---|---|
Giải bảy | 181 | 641 | 588 | |
Giải sáu |
5747 0774 7902 |
9390 3204 0332 |
8530 5843 9148 |
|
Giải năm | 4368 | 8463 | 2209 | |
Giải tư |
16065 37960 58841 51165 54059 12415 94004 |
71917 60983 67932 41601 36578 66018 67783 |
68741 38798 83284 42753 41829 34132 33869 |
|
Giải ba |
65254 23249 |
35235 34105 |
72167 83569 |
|
Giải nhì | 94685 | 41928 | 20935 | |
Giải nhất | 79141 | 65035 | 06277 | |
Đặc biệt | 145342 | 029344 | 875722 |
XSMT - KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG HÔM NAY - SXMT MỚI NHẤT
XSMT - KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG HÔM NAY
Kết quả Xổ số Miền Trung Hôm nay - Trực tiếp kết quả XSMT nhanh chóng và chính xác nhất Việt Nam từ trường quay lúc 17h15 hàng ngày từ thứ 2 đến chủ nhật.
Lịch mở thưởng Kết quả XSMT hàng ngày:
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm:Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc Biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6.000.000đ